-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Xe nâng reach truck HELI GB2S được nâng cấp từ model GA2S hiệu hiệu suất tăng, tiết kiệm nhiên liệu hơn. Xe thường được sử dụng trong nhà kho với cường độ cao, lối đi hẹp; ứng dụng công nghệ AGV dễ dàng và nhanh chóng.
- Motor di chuyển điện xoay chiều công suất 6.5 kW, không chổi than, không bảo trì, kích thước nhỏ, tăng tốc tối ưu.
- Xe nâng reach truck HELI bán kính quay vòng nhỏ, di chuyển linh hoạt ở nhà kho hẹp; làm việc năng suất; an toàn.
- Màn hình LCD hiện đại, hiển thị trực quan và rõ ràng: Hướng và góc di chuyển, chế độ lái 180/360, dung lượng, mã lỗi.
- Động cơ điện xoay chiều AC cao cấp, khi hoạt động hết công suất, tiếng ồn phát ra chỉ là 60 dB, xe hoạt động êm ái hơn.
- Khung nâng thiết kế góc nhìn rộng và đa chiều. Vòng bi xilanh thủy lực bố trí chắc chắn; nâng hạ êm ái không gây ồn.
- Khung ca bin làm cao ráo dạng vát; tăng góc nhìn phía trên; cải thiện khả năng quan sát hơn khi xe nâng hạ hàng hóa.
- Các hoạt động nâng hạ và di chuyển trên được điều khiển chính xác bởi các công tắc điều khiển thông minh, hiện đại.
- Khung nâng có khả năng chịu tải cao, được trang bị bộ dịch ngang; việc lấy hàng hóa trên cao đơn giản và nhẹ nhàng.
- Chiều cao nâng đến 12.500 mm tùy người dùng lựa chọn. Bo mạch điều khiển Zapi thông minh, chống nước, bụi bẩn.
- Vô lăng nhỏ kết hợp với ghế ngồi dễ điều chỉnh; việc vận hành nhanh, thoải mái hơn khi ngồi trên xe nâng Reach Truck.
- Cabin của xe nâng reach truck Heli được bố trí các trình điều khiển ở vị trí dễ thao tác; thoải mái trong quá trình làm việc.
- Thiết kế trên xe mang lại sự thân thiện môi trường và người sử dụng; hiệu năng cao với giá thành đầu tư hợp lý.
Model | Đơn vị | CQD16 | CQD20 |
Tải trọng nâng | kg | 1600 | 2000 |
Tâm tải trọng | mm | 600 | |
Chiều cao nâng | mm | 2900 – 12500 | |
Ắc quy | Heli/Gs Yuasa/Hitachi Shinkobe/FAAM | ||
Dung lượng | V/Ah | 48/450 | 48/560 |
Motor di chuyển | kW | 6 | 8 |
Motor nâng hạ | kW | 11 | 12.5 |
Motor trợ lái | kW | 0.4 | 0.4 |
Tốc độ nâng (đầy tải) | mm/s | 340 | 350 |
Tốc độ hạ | mm/s | 500 | |
Tốc độ di chuyển (đầy tải) | km/h | 11 | 12 |
Khả năng leo dốc (đầy tải) | % | 10 | 10 |
Chiều dài xe | mm | 1840 | 1942 |
Chiều rộng xe | mm | 1270 | 1270 |
Chiều cao xe | mm | 2314 | 2314 |
Bề rộng lối đi làm việc tối thiểu | mm | 2760 | 2810 |
Trụ sở: Tòa nhà Phúc Đồng, đường Đàm Quang Trung, phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội.
Chi nhánh miền Nam: Senturial Vườn Lài, phường An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM.
Chi nhánh miền Trung: Lô M1, Đường 4A, KCN Liên Chiểu, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng.
HOTLINE: 0969.228.558