-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Xe nâng điện 1.5-3.5 tấn kho lạnh là dòng xe được sử dụng trong các kho thành phẩm, bảo quản hàng hóa dược phẩm, thủy hải sản, nông sản, các sản phẩm công nghiệp hóa chất,...Xe nâng điện kho lạnh Heli là sản phẩm được tính toán chế tạo để hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ -25 độ C với tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật cao.
- Xe được trang bị hệ thống khung gầm, dây xích, đai ốc, bu lông ... được chế tạo bằng hợp kim innox (thép không gỉ) hoặc sơn chống được gỉ. Các vật liệu trên xe nâng làm bằng cao su đáp ứng làm việc tốt ở nhiệt độ thấp
- Lưới thép bảo vệ phía trước khoang lái, tránh gây nguy hiểm cho người vận hành khi hàng hóa rơi vãi.
- Khung cabin phía sau xe nâng điện kho lạnh có gắn còi lùi báo hiệu.
- Chức năng giới hạn tốc độ quay motor tương thích với độ trơn trượt của địa hình, tránh gây trơn trượt.
- Trang bị hệ thống tự giảm tốc độ khi đi vào góc cua nhằm giảm nguy hiểm khi vận hành ở trên mặt đường trơn trượt như trong kho lạnh.
- Hệ thống đèn LED tiết kiệm năng lượng, chiếu sáng tốt hơn ở trong môi trường nhà kho lanh, ánh sáng yếu.
- Hệ thống đèn, còi cảnh báo thông minh giúp cho xe nâng hoạt động an toàn hơn ở trong nhà kho
Đơn vị | CPD15 | CPD18 | CPD20 | CPD25 | CPD30 | CPD35 | |
Mã Model | HA2L | HC2L | HA2L | HA2L | HAB7L | HB7L | |
Tải trọng nâng | Kg | 1500 | 1800 | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 |
Tâm tải trọng | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Chiều cao nâng | mm | 2000~7000 | 2000~7000 | 2000~7000 | 2000~7000 | 2000~7000 | 2000~7000 |
Chiều cao Cabin | mm | 2130 | 2130 | 2155 | 2155 | 2215 | 2215 |
Chiều rộng xe | mm | 1086 | 1086 | 1170 | 1170 | 1241 | 1241 |
Chiều dài xe | mm | 2065 | 2175 | 2400 | 2400 | 2490 | 2490 |
Không gian hoạt động tối thiểu | mm | 3580 | 3690 | 3930 | 3930 | 4095 | 4160 |
Dung lượng ắc quy | V/Ah | 48/400 | 48/480 | 48/600 | 48/600 | 48/700 | 48/840 |
Motor di chuyển | kW | 8.0 | 8.0 | 11 | 11 | 11 | 11 |
Motor nâng hạ | kW | 7.5 | 7.5 | 10.5 | 10.5 | 15 | 15 |
Tốc độ nâng | mm/s | 270 | 280 | 260 | 260 | 240 | 220 |
Khả năng leo dốc | % | 17 | 17 | 16 | 15 | 13 | 111 |
Tốc độ di chuyển | km/h | 14 | 14 | 14 | 14 | 12 | 11 |
Trụ sở: Tòa nhà Phúc Đồng, đường Đàm Quang Trung, phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội.
Chi nhánh miền Nam: Senturial Vườn Lài, phường An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM.
Chi nhánh miền Trung: Lô M1, Đường 4A, KCN Liên Chiểu, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng.
HOTLINE: 0969.228.558
EMAIL: xenangbinhminh@gmail.com